Phiên âm : jīng zhuàng.
Hán Việt : tinh tráng.
Thuần Việt : cường tráng; khoẻ; tráng kiện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cường tráng; khoẻ; tráng kiện强壮